交口称誉 jiāokǒu chēngyù
volume volume

Từ hán việt: 【giao khẩu xưng dự】

Đọc nhanh: 交口称誉 (giao khẩu xưng dự). Ý nghĩa là: mọi người đồng ca ngợi.

Ý Nghĩa của "交口称誉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交口称誉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mọi người đồng ca ngợi

所有的人一致称道赞誉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交口称誉

  • volume volume

    - 交口称誉 jiāokǒuchēngyù

    - mọi người cùng ca ngợi.

  • volume volume

    - 获得 huòdé 英雄 yīngxióng 称号 chēnghào shì 极大 jídà de 荣誉 róngyù

    - Nhận được danh hiệu anh hùng là một vinh dự lớn.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ zài xià 一个 yígè 交叉口 jiāochākǒu 右转 yòuzhuǎn

    - Vì vậy, hãy rẽ phải ở giao lộ tiếp theo.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī men 异口同声 yìkǒutóngshēng 称赞 chēngzàn

    - Các giáo viên bất đồng lòng khen ngợi anh ta.

  • volume volume

    - 声称 shēngchēng zhǐ 发生 fāshēng guò 口交 kǒujiāo

    - Anh ta khẳng định chỉ có quan hệ tình dục bằng miệng.

  • volume volume

    - 口语 kǒuyǔ 能力 nénglì duì 交流 jiāoliú 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.

  • volume volume

    - yào gěi 口交 kǒujiāo

    - Anh ta muốn tôi cho anh ta quan hệ tình dục bằng miệng.

  • - 交通灯 jiāotōngdēng huài le 路口 lùkǒu 非常 fēicháng 混乱 hùnluàn

    - Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng
    • Âm hán việt: Xưng , Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNF (竹木弓火)
    • Bảng mã:U+79F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FCYMR (火金卜一口)
    • Bảng mã:U+8A89
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa