脍炙人口 kuàizhìrénkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【quái chích nhân khẩu】

Đọc nhanh: 脍炙人口 (quái chích nhân khẩu). Ý nghĩa là: ai cũng khoái; ai cũng thích; được ưa chuộng; luôn được ưa chuộng (hương vị, phong cách...). Ví dụ : - 千百年来脍炙人口盛传不衰的佳作 những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng

Ý Nghĩa của "脍炙人口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脍炙人口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ai cũng khoái; ai cũng thích; được ưa chuộng; luôn được ưa chuộng (hương vị, phong cách...)

美味人人都爱吃, 比喻好的诗文或事物, 人们都称赞 (炙:烤熟的肉)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 千百年来 qiānbǎiniánlái 脍炙人口 kuàizhìrénkǒu 盛传 shèngchuán 不衰 bùshuāi de 佳作 jiāzuò

    - những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脍炙人口

  • volume volume

    - 人口数量 rénkǒushùliàng 不断 bùduàn 滋增 zīzēng

    - Số lượng dân số không ngừng tăng.

  • volume volume

    - 千百年来 qiānbǎiniánlái 脍炙人口 kuàizhìrénkǒu 盛传 shèngchuán 不衰 bùshuāi de 佳作 jiāzuò

    - những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng

  • volume volume

    - 《 人口学 rénkǒuxué 难题 nántí 探析 tànxī

    - 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu chéng 老龄化 lǎolínghuà 趋势 qūshì

    - Dân số có xu hướng già hóa.

  • volume volume

    - 本剧 běnjù 透过 tòuguò 脍炙人口 kuàizhìrénkǒu de 旋律 xuánlǜ jiāng 经典 jīngdiǎn de 歌舞 gēwǔ 呈献给 chéngxiàngěi nín

    - Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu fēn 不均 bùjūn

    - Nhân khẩu phân bố không đều.

  • volume volume

    - 一个 yígè 女人 nǚrén zài 旅店 lǚdiàn 门口 ménkǒu 高声 gāoshēng 叫骂 jiàomà

    - Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chá , Chích
    • Nét bút:ノフ丶丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BF (月火)
    • Bảng mã:U+7099
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái , Quái
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMI (月人一戈)
    • Bảng mã:U+810D
    • Tần suất sử dụng:Thấp