Đọc nhanh: 交口县 (giao khẩu huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jiaokou ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西.
✪ 1. Hạt Jiaokou ở Lüliang 呂梁 | 吕梁 [Lu: 3 liang2], Shanxi 山西
Jiaokou county in Lüliang 呂梁|吕梁[Lu:3 liang2], Shanxi 山西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交口县
- 交口称誉
- mọi người cùng ca ngợi.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 县 是 人口 最多 的 县
- Huyện này là huyện đông dân nhất.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 他 要 我 给 他 口交
- Anh ta muốn tôi cho anh ta quan hệ tình dục bằng miệng.
- 这个 公交车 停靠点 靠近 商场 入口
- Điểm dừng xe buýt này gần lối vào trung tâm thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
县›
口›