事迹 Shìjì
volume volume

Từ hán việt: 【sự tích】

Đọc nhanh: 事迹 (sự tích). Ý nghĩa là: sự tích; câu chuyện, tích truyện. Ví dụ : - 生平事迹。 câu chuyện cuộc đời.. - 英雄事迹。 sự tích anh hùng.. - 模范事迹。 sự tích gương mẫu.

Ý Nghĩa của "事迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

事迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự tích; câu chuyện

个人或集体过去做过的比较重要的事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生平事迹 shēngpíngshìjì

    - câu chuyện cuộc đời.

  • volume volume

    - 英雄事迹 yīngxióngshìjì

    - sự tích anh hùng.

  • volume volume

    - 模范 mófàn 事迹 shìjì

    - sự tích gương mẫu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tích truyện

诗文里引用的古书中的故事或词句

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事迹

  • volume volume

    - duì 这件 zhèjiàn shì 了无痕迹 liǎowúhénjì

    - Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.

  • volume volume

    - 报纸 bàozhǐ 称颂 chēngsòng le 他们 tāmen de 英雄事迹 yīngxióngshìjì

    - Báo chí ca ngợi hành động anh hùng của họ.

  • volume volume

    - 英雄事迹 yīngxióngshìjì

    - sự tích anh hùng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 就是 jiùshì 戳穿 chuōchuān 他们 tāmen 所谓 suǒwèi de 经济 jīngjì 奇迹 qíjì de 事实 shìshí

    - Đây là những sự thật đã vạch trần cái gọi là phép màu kinh tế của họ.

  • volume volume

    - 英雄事迹 yīngxióngshìjì 令人 lìngrén 传颂 chuánsòng

    - Các hành động của anh hùng được mọi người truyền tụng.

  • volume volume

    - de 英雄事迹 yīngxióngshìjì ràng rén 感动 gǎndòng

    - Thành tích anh hùng của anh ấy làm người ta cảm động.

  • volume volume

    - 王杰 wángjié 舍己救人 shějǐjiùrén de 事迹 shìjì zài 当地 dāngdì 传为佳话 chuánwéijiāhuà

    - Hành động xả thân cứu người của Wang Jie được lan truyền như một câu chuyện hay trong địa phương.

  • volume volume

    - 登载 dēngzǎi le 一篇 yīpiān 关于 guānyú de 模范 mófàn 事迹 shìjì de 专访 zhuānfǎng

    - đăng bài phỏng vấn đặc biệt viết về sự gương mẫu của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao