奇迹 qíjì
volume volume

Từ hán việt: 【kỳ tích】

Đọc nhanh: 奇迹 (kỳ tích). Ý nghĩa là: kỳ tích; phép màu; điều kỳ diệu. Ví dụ : - 出现奇迹。 Xuất hiện kỳ tích.. - 创造奇迹 Tạo ra phép màu.. - 那是一个令人惊叹的奇迹。 Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.

Ý Nghĩa của "奇迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 5-6

奇迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ tích; phép màu; điều kỳ diệu

想象不到的不平凡的事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出现 chūxiàn 奇迹 qíjì

    - Xuất hiện kỳ tích.

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào 奇迹 qíjì

    - Tạo ra phép màu.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn de 奇迹 qíjì

    - Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 奇迹 qíjì huì 发生 fāshēng

    - Tôi tin là kỳ tích sẽ xảy ra.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 奇迹

✪ 1. Động từ + 奇迹

...kỳ tích/ phép màu

Ví dụ:
  • volume

    - 现在 xiànzài 只有 zhǐyǒu 等待 děngdài 奇迹 qíjì le

    - Bây giờ chỉ có thể chờ đợi một phép màu.

  • volume

    - 创造 chuàngzào le 奇迹 qíjì

    - Cô ấy đã tạo ra kỳ tích.

✪ 2. Định ngữ + 的 + 奇迹

kỳ tích/ kỳ diệu như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 真是 zhēnshi 生命 shēngmìng de 奇迹 qíjì a

    - Đứa trẻ này thực sự là một điều kỳ diệu của cuộc sống.

  • volume

    - 这座 zhèzuò 石头 shítou shì 大自然 dàzìrán de 奇迹 qíjì

    - Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇迹

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào 奇迹 qíjì

    - Tạo ra phép màu.

  • volume volume

    - 出现 chūxiàn 奇迹 qíjì

    - Xuất hiện kỳ tích.

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào le 奇迹 qíjì

    - Cô ấy đã tạo ra kỳ tích.

  • volume volume

    - 奇迹 qíjì 永不 yǒngbù huì 终结 zhōngjié ma

    - Điều kỳ diệu sẽ không bao giờ ngừng?

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 就是 jiùshì 戳穿 chuōchuān 他们 tāmen 所谓 suǒwèi de 经济 jīngjì 奇迹 qíjì de 事实 shìshí

    - Đây là những sự thật đã vạch trần cái gọi là phép màu kinh tế của họ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 创造 chuàngzào 一个 yígè 奇迹 qíjì

    - Chúng tôi đang tạo ra một kỳ tích.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 终于 zhōngyú 创造 chuàngzào le 人间 rénjiān 奇迹 qíjì

    - Cuối cùng các bạn đã tạo ra một kỳ tích trong xã hội.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 探索 tànsuǒ 自然 zìrán de 奇迹 qíjì

    - Chúng ta cùng nhau khám phá những kỳ quan của thiên nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao