Đọc nhanh: 中国石油天然气集团公司 (trung quốc thạch du thiên nhiên khí tập đoàn công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty Dầu khí Quốc gia Trung Quốc.
中国石油天然气集团公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Dầu khí Quốc gia Trung Quốc
China National Petroleum Corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国石油天然气集团公司
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
司›
团›
国›
天›
气›
油›
然›
石›
集›