Đọc nhanh: 上海宝钢集团公司 (thượng hải bảo cương tập đoàn công ti). Ý nghĩa là: Baosteel.
上海宝钢集团公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baosteel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海宝钢集团公司
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 公司 将 在 境外 上市
- Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
- 你 希望 在 这 企划 上面 跟 我们 公司 合作 吗 ?
- Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.
- 使 公司 的 经济 实力 更上一层楼
- Đưa sức mạnh kinh tế của công ty lên một tầm cao mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
公›
司›
团›
宝›
海›
钢›
集›