Đọc nhanh: 中国石油化工股份有限公司 (trung quốc thạch du hoá công cổ phận hữu hạn công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty Dầu khí và Hóa chất Trung Quốc, Sinopec, viết tắt cho 中 石化.
中国石油化工股份有限公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Dầu khí và Hóa chất Trung Quốc, Sinopec
China Petroleum and Chemical Corporation, Sinopec
✪ 2. viết tắt cho 中 石化
abbr. to 中石化 [Zhōng shí huà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国石油化工股份有限公司
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 他 的 权力 在 公司 间 有限
- Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 他 拥有 这家 公司 的 大量 股份
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
份›
公›
化›
司›
国›
工›
有›
油›
石›
股›
限›