Đọc nhanh: 中国海洋石油总公司 (trung quốc hải dương thạch du tổng công ti). Ý nghĩa là: CNOOC, Tổng công ty dầu khí ngoài khơi quốc gia Trung Quốc.
中国海洋石油总公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. CNOOC
✪ 2. Tổng công ty dầu khí ngoài khơi quốc gia Trung Quốc
China National Offshore Oil Corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国海洋石油总公司
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
- 在 公司 中 , 他 总理 内务
- Trong công ty, anh ấy quản lý nội vụ.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
司›
国›
总›
油›
洋›
海›
石›