Đọc nhanh: 中国船舶贸易公司 (trung quốc thuyền bạc mậu dị công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty Thương mại Đóng tàu Trung Quốc (CSTC).
中国船舶贸易公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Thương mại Đóng tàu Trung Quốc (CSTC)
China Shipbuilding Trading Corporation (CSTC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国船舶贸易公司
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 他 在 公司 中是 主角
- Anh ấy là nhân vật chính trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
司›
国›
易›
舶›
船›
贸›