Đọc nhanh: 中国船舶重工集团公司 (trung quốc thuyền bạc trọng công tập đoàn công ti). Ý nghĩa là: Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Tàu thủy Trung Quốc (CSSRC).
中国船舶重工集团公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Tàu thủy Trung Quốc (CSSRC)
China Ship Scientific Research Center (CSSRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国船舶重工集团公司
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 公司 重视 员工 的 意见
- Công ty coi trọng ý kiến của nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
司›
团›
国›
工›
舶›
船›
重›
集›