Đọc nhanh: 中国北方工业公司 (trung quốc bắc phương công nghiệp công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty Công nghiệp Bắc Trung Quốc (Norinco).
中国北方工业公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Công nghiệp Bắc Trung Quốc (Norinco)
China North Industries Corporation (Norinco)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国北方工业公司
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
中›
公›
北›
司›
国›
工›
方›