Đọc nhanh: 汽车夏利股份有限公司 (khí xa hạ lợi cổ phận hữu hạn công ti). Ý nghĩa là: Thiên Tân FAW Xiali Motor Company, Ltd., thành lập năm 1997.
汽车夏利股份有限公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên Tân FAW Xiali Motor Company, Ltd., thành lập năm 1997
Tianjin FAW Xiali Motor Company, Ltd., established 1997
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车夏利股份有限公司
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 他 拥有 这家 公司 的 大量 股份
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 这是 一家 有限责任 公司
- Đây là một công ty trách nhiệm hữu hạn.
- 这个 决定 对 公司 有利
- Quyết định này có lợi cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
公›
利›
司›
夏›
有›
汽›
股›
车›
限›