Đọc nhanh: 英国石油公司 (anh quốc thạch du công ti). Ý nghĩa là: Dầu khí Anh, BP.
英国石油公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu khí Anh, BP
British Petroleum, BP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国石油公司
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 石油 帝国
- đế quốc dầu lửa; nước sản xuất dầu.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
油›
石›
英›