Đọc nhanh: 中国广播公司 (trung quốc quảng bá công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty phát thanh truyền hình Trung Quốc (BCC).
中国广播公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty phát thanh truyền hình Trung Quốc (BCC)
Broadcasting Corporation of China (BCC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国广播公司
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 公司 以广 招徕 优质 人才
- Công ty mở rộng thu hút nhân tài chất lượng.
- 公司 在 处于 转型 中
- Công ty đang trong quá trình chuyển đổi.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
司›
国›
广›
播›