Đọc nhanh: 股份公司 (cổ phận công ti). Ý nghĩa là: công ty cổ phần.
股份公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty cổ phần
集股经营的企业,公司获得的利润按各个股东拥有的股票额分配
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股份公司
- 公司 市场份额 增加 了
- Số định mức của công ty đã tăng lên.
- 公司 不断 巩固 市场份额
- Công ty không ngừng củng cố thị phần.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 我 买 了 一些 公司 的 股票
- Tôi đã mua một số cổ phiếu của công ty.
- 公司 计划 下个月 招股
- Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.
- 公司 计划 提高 市场份额
- Công ty có kế hoạch tăng số định mức.
- 家里 通过 控股公司 获得 的
- Gia đình tôi sở hữu nó thông qua một công ty mẹ.
- 他 拥有 这家 公司 的 大量 股份
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
公›
司›
股›