专业 zhuānyè
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên nghiệp】

Đọc nhanh: 专业 (chuyên nghiệp). Ý nghĩa là: môn; bộ môn; chuyên ngành, chuyên nghiệp. Ví dụ : - 这个专业不好学。 Chuyên ngành này không dễ học.. - 我喜欢我的专业。 Tôi thích chuyên ngành của tôi.. - 那是个很专业的人。 Đó là một người rất chuyên nghiệp.

Ý Nghĩa của "专业" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. môn; bộ môn; chuyên ngành

高等学校的一个系里或中等专业学校里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 专业 zhuānyè 不好 bùhǎo xué

    - Chuyên ngành này không dễ học.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 专业 zhuānyè

    - Tôi thích chuyên ngành của tôi.

专业 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên nghiệp

形容人在某方面具有较高的水平或者丰富的知识。

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì hěn 专业 zhuānyè de rén

    - Đó là một người rất chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 专业 zhuānyè de 律师 lǜshī

    - Anh ấy là một luật sư chuyên nghiệp.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 专业

✪ 1. A + Động từ + Tân ngữ + Phó từ + 专业

Ví dụ:
  • volume

    - 做事 zuòshì 非常 fēicháng 专业 zhuānyè

    - Cô ấy làm việc rất chuyên nghiệp.

  • volume

    - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí hěn 专业 zhuānyè

    - Anh ấy xử lý vấn đề rất chuyên nghiệp.

✪ 2. A + Động từ + 得 + Phó từ + 专业

A làm gì chuyên nghiệp như thế nào.

Ví dụ:
  • volume

    - 表现 biǎoxiàn hěn 专业 zhuānyè

    - Anh ấy biểu hiện rất chuyên nghiệp.

  • volume

    - 老师 lǎoshī 讲解 jiǎngjiě hěn 专业 zhuānyè

    - Thầy giải thích rất chuyên nghiệp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业

  • volume volume

    - 专业人士 zhuānyèrénshì zuò 艾灸 àijiǔ

    - Chuyên gia thực hiện châm cứu.

  • volume volume

    - 专业对口 zhuānyèduìkǒu

    - cùng chuyên ngành

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí hěn 专业 zhuānyè

    - Anh ấy xử lý vấn đề rất chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - xià 放到 fàngdào 农村 nóngcūn 十年 shínián 归口 guīkǒu 以后 yǐhòu 感到 gǎndào 专业 zhuānyè 荒疏 huāngshū le 许多 xǔduō

    - anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 专业队 zhuānyèduì 我们 wǒmen sài 不过 bùguò

    - Họ là đội chuyên nghiệp, chúng ta không thể thi đấu lại họ.

  • volume volume

    - 专注 zhuānzhù 自己 zìjǐ de 事业 shìyè

    - Anh ấy tập trung vào sự nghiệp của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao