Đọc nhanh: 专业户 (chuyên nghiệp hộ). Ý nghĩa là: hộ chuyên nghiệp (ở nông thôn Trung Quốc hộ gia đình hoặc cá nhân chuyên làm nghề nông.). Ví dụ : - 养鸡专业户 hộ chuyên nuôi gà
专业户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ chuyên nghiệp (ở nông thôn Trung Quốc hộ gia đình hoặc cá nhân chuyên làm nghề nông.)
中国农村中专门从事某种农副业的家庭或个人
- 养鸡 专业户
- hộ chuyên nuôi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业户
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 养鸡 专业户
- hộ chuyên nuôi gà
- 他 处理 问题 很 专业
- Anh ấy xử lý vấn đề rất chuyên nghiệp.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 他们 是 专业队 , 我们 赛 不过
- Họ là đội chuyên nghiệp, chúng ta không thể thi đấu lại họ.
- 他 专注 于 自己 的 事业
- Anh ấy tập trung vào sự nghiệp của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
业›
户›