专业化 zhuānyè huà
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên nghiệp hoá】

Đọc nhanh: 专业化 (chuyên nghiệp hoá). Ý nghĩa là: chuyên nghiệp hóa; chuyên nghiệp hoá.

Ý Nghĩa của "专业化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专业化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên nghiệp hóa; chuyên nghiệp hoá

职业团体走向具有专门职业特性的趋势及过程

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业化

  • volume volume

    - 专业人士 zhuānyèrénshì zuò 艾灸 àijiǔ

    - Chuyên gia thực hiện châm cứu.

  • volume volume

    - 专业对口 zhuānyèduìkǒu

    - cùng chuyên ngành

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 法律 fǎlǜ 专业 zhuānyè

    - Anh ấy đang học ngành luật.

  • volume volume

    - xià 放到 fàngdào 农村 nóngcūn 十年 shínián 归口 guīkǒu 以后 yǐhòu 感到 gǎndào 专业 zhuānyè 荒疏 huāngshū le 许多 xǔduō

    - anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 专业队 zhuānyèduì 我们 wǒmen sài 不过 bùguò

    - Họ là đội chuyên nghiệp, chúng ta không thể thi đấu lại họ.

  • volume volume

    - 专注 zhuānzhù 自己 zìjǐ de 事业 shìyè

    - Anh ấy tập trung vào sự nghiệp của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao