Đọc nhanh: 专业课 (chuyên nghiệp khoá). Ý nghĩa là: bài chuyên ngành; bài chuyên khoa. Ví dụ : - 设置专业课程。 thiết lập giáo trình chuyên ngành.
专业课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài chuyên ngành; bài chuyên khoa
高等学校中,使学生具有必要的专门知识和技能的课程
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业课
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他 在 课间 写 作业
- Anh ấy làm bài tập trong giờ ra chơi.
- 我们 专业课 的 助教 很 热情
- Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.
- 他们 是 专业队 , 我们 赛 不过
- Họ là đội chuyên nghiệp, chúng ta không thể thi đấu lại họ.
- 他 专注 于 自己 的 事业
- Anh ấy tập trung vào sự nghiệp của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
业›
课›