那些 nàxiē
volume volume

Từ hán việt: 【na ta】

Đọc nhanh: 那些 (na ta). Ý nghĩa là: những... ấy; những... đó; những... kia. Ví dụ : - 那些书很有趣。 Những cuốn sách đó rất thú vị.. - 那些学生都很聪明。 Những học sinh đó đều rất thông minh.. - 我忘记了那些细节。 Tôi đã quên những chi tiết đó.

Ý Nghĩa của "那些" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 2

那些 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. những... ấy; những... đó; những... kia

指示两个以上的人或事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那些 nèixiē shū hěn 有趣 yǒuqù

    - Những cuốn sách đó rất thú vị.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 学生 xuésheng dōu hěn 聪明 cōngming

    - Những học sinh đó đều rất thông minh.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì le 那些 nèixiē 细节 xìjié

    - Tôi đã quên những chi tiết đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那些

  • volume volume

    - wèi 抢救 qiǎngjiù 那些 nèixiē 即将 jíjiāng 饿死 èsǐ de rén ér 分秒必争 fēnmiǎobìzhēng

    - Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.

  • volume volume

    - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - huǐ le 那些 nèixiē 信件 xìnjiàn

    - Anh ấy đốt hủy những bức thư đó.

  • volume volume

    - 不得不 bùdébù 赶走 gǎnzǒu 那些 nèixiē 捣乱 dǎoluàn de rén

    - Anh ấy buộc phải đuổi những người gây rối đi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 那些 nèixiē rén 来往 láiwǎng

    - Đừng có qua lại với mấy người kia.

  • volume volume

    - 不要 búyào jǐn zuò 那些 nèixiē 意义 yìyì de shì

    - Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 那些 nèixiē 箱子 xiāngzi 扔掉 rēngdiào

    - Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+6 nét)
    • Pinyin: Sā , Suò , Xiē
    • Âm hán việt: Ta ,
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPMM (卜心一一)
    • Bảng mã:U+4E9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa