不知去向 bùzhī qùxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【bất tri khứ hướng】

Đọc nhanh: 不知去向 (bất tri khứ hướng). Ý nghĩa là: mất tích, Nơi ở không biết.

Ý Nghĩa của "不知去向" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不知去向 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mất tích

gone missing

✪ 2. Nơi ở không biết

whereabouts unknown

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不知去向

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 什么 shénme 时候 shíhou

    - Tôi không biết khi nào sẽ đi.

  • volume volume

    - 不知去向 bùzhīqùxiàng

    - không biết hướng đi.

  • volume volume

    - 走来走去 zǒuláizǒuqù 犹疑不决 yóuyíbùjué 不知 bùzhī wǎng 哪个 něigè 方向 fāngxiàng 作旁 zuòpáng huáng

    - Đi qua đi lại. Do dự không quyết, tôi không biết phải đi con đường nào. Cũng thật hoang mang, ngập ngừng

  • volume volume

    - zhǐ 知瞎想 zhīxiāxiǎng què 从来 cónglái 不肯 bùkěn 认真 rènzhēn 实行 shíxíng

    - Anh chỉ biết nghĩ vớ vẩn chứ không bao giờ chịu nghiêm túc thực hiện.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 拒绝 jùjué le hái 一再 yīzài 纠缠 jiūchán zhēn 知趣 zhīqù

    - người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de 去向 qùxiàng ma

    - Bạn có biết hướng đi của anh ta không?

  • - 哪儿 nǎér le 知道 zhīdào wèn 别人 biérén ba

    - Anh ấy đi đâu rồi, tôi không biết, bạn hỏi người khác đi.

  • - tiān 已经 yǐjīng hēi le 迷路 mílù le 知道 zhīdào 怎么 zěnme 回去 huíqu

    - Trời đã tối rồi, tôi bị lạc đường, không biết làm sao để về nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa