不在意 bù zàiyì
volume volume

Từ hán việt: 【bất tại ý】

Đọc nhanh: 不在意 (bất tại ý). Ý nghĩa là: không để ý; lờ đi; phớt lờ, nhởn nhơ. Ví dụ : - 那不是问题真的 我不在意 Đó không phải là vấn đề, tôi thực sự không quan tâm đâu

Ý Nghĩa của "不在意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不在意 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không để ý; lờ đi; phớt lờ

不放在心上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不是 búshì 问题 wèntí 真的 zhēnde 不在意 bùzàiyì

    - Đó không phải là vấn đề, tôi thực sự không quan tâm đâu

✪ 2. nhởn nhơ

悠闲的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不在意

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 不能 bùnéng zhǐ zài qián shàng 打主意 dǎzhǔyi

    - làm việc không chỉ vì tiền.

  • volume volume

    - bìng 不在意 bùzàiyì 这些 zhèxiē 溢誉 yìyù

    - Anh ấy dửng dưng trước những lời tán dương.

  • volume volume

    - 不要 búyào 过于 guòyú 在意 zàiyì 小事 xiǎoshì

    - Bạn đừng quá để ý mấy việc nhỏ nhặt.

  • volume volume

    - 不得不 bùdébù 注意 zhùyì dào 一直 yìzhí zài yòng 过去 guòqù shí

    - Tôi không thể nhận thấy bạn tiếp tục nói ở thì quá khứ.

  • volume volume

    - 总来 zǒnglái 打扰 dǎrǎo 心里 xīnli 实在 shízài 不过意 bùguòyì

    - cứ đến làm phiền anh mãi, lòng cảm thấy thực áy náy

  • volume volume

    - 不要 búyào 在意 zàiyì shì

    - Bạn đừng quan tâm đến những việc nhỏ nhặt.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao