不偏不倚 bùpiān bù yǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bất thiên bất ỷ】

Đọc nhanh: 不偏不倚 (bất thiên bất ỷ). Ý nghĩa là: không thiên vị; không nghiêng lệch; trung lập; công minh; đứng giữa; trung dung.

Ý Nghĩa của "不偏不倚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不偏不倚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thiên vị; không nghiêng lệch; trung lập; công minh; đứng giữa; trung dung

指不偏袒任何一方,表示公正或中立也形容不偏不歪,正中目标

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不偏不倚

  • volume volume

    - 偏狭 piānxiá de 视野 shìyě shàng 开阔 kāikuò de 狭隘 xiáài 自我 zìwǒ wèi 中心 zhōngxīn de

    - Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng jiàn 偏撞 piānzhuàng shàng

    - Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.

  • volume volume

    - 不偏不倚 bùpiānbùyǐ

    - không thiên không lệch

  • volume volume

    - jiào 不要 búyào 偏偏 piānpiān yào

    - Kêu anh ấy đừng đi nhưng anh ấy lại cứ đi.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì hǎo 偏偏 piānpiān 出门 chūmén

    - Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.

  • volume volume

    - 不让 bùràng piān

    - Không cho tôi đi, tôi cứ đi.

  • volume volume

    - 偏置 piānzhì de 任何 rènhé 物体 wùtǐ dōu 不是 búshì 垂直 chuízhí de

    - Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.

  • volume volume

    - de 偏袒 piāntǎn 态度 tàidù 招致 zhāozhì le 不少 bùshǎo 批评 pīpíng

    - Thái độ thiên vị của anh ta đã gây ra nhiều chỉ trích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMR (人大一口)
    • Bảng mã:U+501A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa