Đọc nhanh: 老少无欺 (lão thiếu vô khi). Ý nghĩa là: Ngôi nhà của chúng tôi cung cấp sự đối xử chân thành cho tất cả và thương mại công bằng cho người già và trẻ như nhau., gian lận không già cũng không trẻ, đối xử với thanh niên và dân gian già một cách nghiêm túc như nhau.
老少无欺 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôi nhà của chúng tôi cung cấp sự đối xử chân thành cho tất cả và thương mại công bằng cho người già và trẻ như nhau.
Our house offers sincere treatment to all and fair trade to old and young alike.
✪ 2. gian lận không già cũng không trẻ
cheating neither old nor young
✪ 3. đối xử với thanh niên và dân gian già một cách nghiêm túc như nhau
treating youngsters and old folk equally scrupulously
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老少无欺
- 老少无欺
- không lừa già dối trẻ.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 他 年少无知 , 轻易 相信 别人
- Anh ấy tuổi trẻ thiếu hiểu biết, dễ dàng tin người khác.
- 他 这种 欺上瞒下 的 行径 遭到 老师 的 严厉批评
- Hành vi dối trên lừa dưới của anh ta bị giáo viên phê bình.
- 在 技术革新 中 , 许多 老工人 有 不少 的 创获
- trong đổi mới kỹ thuật, rất nhiều công nhân già đã có không ít những thu hoạch mới.
- 他 老 是 无理取闹
- Anh ta lúc nào cũng vô cớ gây rối.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
少›
无›
欺›
老›