Đọc nhanh: 不偏斜 (bất thiên tà). Ý nghĩa là: thuận tay, vô tư, không nghiêng về một bên.
不偏斜 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thuận tay
even-handed
✪ 2. vô tư
impartial
✪ 3. không nghiêng về một bên
not leaning to one side
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不偏斜
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 不想 见 他 , 偏撞 上 他
- Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
- 不偏不倚
- không thiên không lệch
- 他们 因 偏见 而 对 计划 的 优点 视而不见
- Họ đã bỏ qua những ưu điểm của kế hoạch do thành kiến.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 偏偏 天公不作美 , 一连 下 了 几天 雨
- trời không đẹp, mưa liền một lúc mấy ngày.
- 我 不会 唱 , 你 偏 叫 我 唱 , 不是 赶鸭子上架 吗
- tôi không biết hát, anh bắt tôi hát, không phải là không trâu bắt chó đi cày sao?
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
偏›
斜›