一盘散沙 yīpánsǎnshā
volume volume

Từ hán việt: 【nhất bàn tán sa】

Đọc nhanh: 一盘散沙 (nhất bàn tán sa). Ý nghĩa là: năm bè bảy mảng; chia rẽ; không đoàn kết.

Ý Nghĩa của "一盘散沙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一盘散沙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm bè bảy mảng; chia rẽ; không đoàn kết

比喻分散的、不团结的状态

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一盘散沙

  • volume volume

    - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • volume volume

    - 一盘 yīpán

    - Một cái bàn mài.

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 残棋 cánqí

    - một ván cờ dang dở

  • volume volume

    - 一个 yígè 黑糊糊 hēihūhū de 沙罐 shāguàn

    - bình đen sì sì.

  • volume volume

    - 一团 yītuán 浓烟 nóngyān zài 空中 kōngzhōng 飞散 fēisàn zhe yóu 黑色 hēisè 渐渐 jiànjiàn 变成 biànchéng 灰白 huībái

    - cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 风沙 fēngshā 天地 tiāndì dōu 变得 biànde 灰蒙蒙 huīméngméng de

    - gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.

  • volume volume

    - 人群 rénqún 听到 tīngdào 警报声 jǐngbàoshēng 一哄而散 yīhòngérsàn

    - Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 放错 fàngcuò le 沙拉 shālà guàn de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa