一旁 yīpáng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất bàng】

Đọc nhanh: 一旁 (nhất bàng). Ý nghĩa là: bên cạnh. Ví dụ : - 站在一旁看热闹。 đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt.

Ý Nghĩa của "一旁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

✪ 1. bên cạnh

旁边

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhàn zài 一旁 yīpáng 看热闹 kànrènao

    - đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一旁

  • volume volume

    - 侍立 shìlì 一旁 yīpáng

    - Đứng hầu bên cạnh.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 电话 diànhuà páng de 一根 yīgēn 铅笔 qiānbǐ 记下 jìxià le de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zhè shì zài tán 正事 zhèngshì 你别 nǐbié zài 一旁 yīpáng 添乱 tiānluàn le

    - mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.

  • volume volume

    - 仅剩 jǐnshèng de 选择 xuǎnzé shì 找到 zhǎodào 一位 yīwèi 公正 gōngzhèng de 旁观者 pángguānzhě

    - Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan

  • volume volume

    - zài 一旁 yīpáng 开心 kāixīn 吃瓜 chīguā

    - Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.

  • volume volume

    - 两旁 liǎngpáng shì 对联 duìlián 居中 jūzhōng shì 一幅 yīfú 山水画 shānshuǐhuà

    - hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.

  • volume volume

    - 我拉到 wǒlādào 一旁 yīpáng duì 耳语 ěryǔ

    - She pulled me aside and whispered in my ear.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 旁边 pángbiān yǒu 一条 yītiáo 小河 xiǎohé

    - Bên cạnh công viên có một con sông nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao