Đọc nhanh: 下一盘棋 (hạ nhất bàn kì). Ý nghĩa là: Chơi một ván cờ.
下一盘棋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chơi một ván cờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下一盘棋
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 我们 来 一盘棋 吧 !
- Chúng ta đánh một ván cờ đi!
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 咱俩 下 一盘棋 吧
- Chúng ta chơi một ván cờ đi.
- 他 下 错 一步棋
- Cậu ấy đi sai một nước cờ.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 我们 常在 周末 一起 下象棋
- Chúng tôi thường chơi cờ tướng cùng nhau vào cuối tuần.
- 我 这次 约会 真是 下错 了 一步棋
- Tôi thực sự đã đi sai một bước đi sai lầm vào lần hẹn hò này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
棋›
盘›