Đọc nhanh: 一盘 (nhất bàn). Ý nghĩa là: Một hiệp (set).
一盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một hiệp (set)
一盘是Gleasy云服务平台集文件存储,文件管理和文件分享为一体的互联网应用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一盘
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 他 送 我 一只 盘子
- Anh ấy tặng tôi một cái đĩa.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 各点 一菜 , 盘子 们 汇聚一堂 , 其乐融融
- Mỗi người gọi 1 món rồi ngồi tụ họp lại 1 mâm, hạnh phúc vô cùng.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
盘›