一盘 yī pán
volume volume

Từ hán việt: 【nhất bàn】

Đọc nhanh: 一盘 (nhất bàn). Ý nghĩa là: Một hiệp (set).

Ý Nghĩa của "一盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tennis

一盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một hiệp (set)

一盘是Gleasy云服务平台集文件存储,文件管理和文件分享为一体的互联网应用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一盘

  • volume volume

    - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - sòng 一只 yīzhī 盘子 pánzi

    - Anh ấy tặng tôi một cái đĩa.

  • volume volume

    - xià 一盘 yīpán 精彩 jīngcǎi de

    - Chơi một ván cờ tuyệt vời.

  • volume volume

    - yòu nào le 找著 zhǎozhù 一个 yígè 专门 zhuānmén 重利 zhònglì 盘剥 pánbō de 老西儿 lǎoxīér yào 借钱 jièqián

    - Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.

  • volume volume

    - 各点 gèdiǎn 一菜 yīcài 盘子 pánzi men 汇聚一堂 huìjùyītáng 其乐融融 qílèróngróng

    - Mỗi người gọi 1 món rồi ngồi tụ họp lại 1 mâm, hạnh phúc vô cùng.

  • volume volume

    - 光盘 guāngpán yǒu 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 许多 xǔduō 文件 wénjiàn

    - Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao