Đọc nhanh: 乌合之众 (ô hợp chi chúng). Ý nghĩa là: đạo quân ô hợp; đám người ô hợp.
乌合之众 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo quân ô hợp; đám người ô hợp
指无组织纪律的一群人 (乌合:像乌鸦一样的聚集)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌合之众
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 合作 是 解决问题 必由之路
- Hợp tác là cách giải quyết vấn đề.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 冕 之位 众人 向往
- Vị trí quán quân được mọi người ao ước.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
乌›
众›
合›