Đọc nhanh: 一盘胜局 (nhất bàn thắng cục). Ý nghĩa là: Một ván bài thắng.
一盘胜局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một ván bài thắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一盘胜局
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一家 邮局
- Một toà bưu điện
- 《 北京 名胜古迹 一览 》
- "sơ lược về danh lam thắng cảnh Bắc Kinh"
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
局›
盘›
胜›