• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
  • Pinyin: Duó
  • Âm hán việt: Uyết Xuyết
  • Nét bút:フ丶フ丶フ丶フ丶ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰叕攵
  • Thương hiệt:EEEEE (水水水水水)
  • Bảng mã:U+656A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 敪

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 敪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uyết, Xuyết). Bộ Phác (+8 nét). Tổng 12 nét but (フ). Ý nghĩa là: “Điêm xuyết” : xem “điêm” . Chi tiết hơn...

Xuyết

Từ điển phổ thông

  • (xem: điêm xuyết 敁敪)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðiêm xuyết cân nhắc.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Điêm xuyết” : xem “điêm”