• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
  • Pinyin: Mǐn
  • Âm hán việt: Mân Mẫn Phân
  • Nét bút:フ一フ一フノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰民攵
  • Thương hiệt:RPOK (口心人大)
  • Bảng mã:U+6543
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 敃

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𢼖 𢽹 𢾞 𣇻

Ý nghĩa của từ 敃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mân, Mẫn, Phân). Bộ Phác (+5 nét). Tổng 9 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: mạnh mẽ, như chữ . Chi tiết hơn...

Mân
Mẫn
Phân
Âm:

Mân

Từ điển phổ thông

  • gắng sức (như chữ 暋)
Âm:

Mẫn

Từ điển phổ thông

  • mạnh mẽ
Âm:

Phân

Từ điển phổ thông

  • như chữ 紛