• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhân 儿 (+10 nét)
  • Pinyin: Shēn
  • Âm hán việt: Sân
  • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰先先
  • Thương hiệt:HUHGU (竹山竹土山)
  • Bảng mã:U+515F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 兟 theo âm hán việt

兟 là gì? (Sân). Bộ Nhân (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノノフノノフ). Ý nghĩa là: tiến lên. Chi tiết hơn...

Sân
Âm:

Sân

Từ điển phổ thông

  • tiến lên

Từ ghép với 兟