Các biến thể (Dị thể) của 尧

  • Cách viết khác

    𡊪 𡋰

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 尧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nghiêu). Bộ Nhân (+4 nét), uông (+3 nét). Tổng 6 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: 1. vua Nghiêu, 2. họ Nghiêu, 3. cao. Chi tiết hơn...

Nghiêu
Âm:

Nghiêu

Từ điển phổ thông

  • 1. vua Nghiêu
  • 2. họ Nghiêu
  • 3. cao