Các biến thể (Dị thể) của 褻
䙝
亵
暬 𧃳
Đọc nhanh: 褻 (Tiết, điệp). Bộ Y 衣 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丶一一丨一ノ丶一丨一ノフ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. áo lót mình, 2. bẩn thỉu, 3. khinh nhờn, Áo lót mình., Bẩn thỉu.. Từ ghép với 褻 : 褻狎 Suồng sã, “tiết hiệp” 褻狎 suồng sã, “tiết mạn” 褻慢 khinh khi., “uế tiết” 穢褻 dơ bẩn. Chi tiết hơn...