• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
  • Pinyin: Niān
  • Âm hán việt: Yên
  • Nét bút:一丨丨一丨一丨一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹焉
  • Thương hiệt:TMYF (廿一卜火)
  • Bảng mã:U+852B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蔫

  • Cách viết khác

    𣩙 𤎄

Ý nghĩa của từ 蔫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yên). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: 1. héo (cây), 2. ủ rũ. Từ ghép với : Rau héo, Cây héo chết mất rồi Chi tiết hơn...

Yên

Từ điển phổ thông

  • 1. héo (cây)
  • 2. ủ rũ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Héo

- Rau héo

- Cây héo chết mất rồi

* ② Ủ rũ

- Mấy hôm nay anh ấy ủ rũ quá, hình như bệnh thì phải.