Các biến thể (Dị thể) của 穌
甦
稣
Đọc nhanh: 穌 (Tô). Bộ Hoà 禾 (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Tỉnh lại, chết rồi sống lại, § Xem “Gia-tô” 耶穌. Từ ghép với 穌 : “phục tô” 復穌 sống lại. Chi tiết hơn...
- “phục tô” 復穌 sống lại.
- “Lưu thi thập nhật, bình đán hầu trung hữu thanh như vũ, nga nhi tô hoạt” 留尸十日, 平旦喉中有聲如雨, 俄而穌活 (Quyển thập nhị).
Trích: Pháp Uyển Châu Lâm 法苑珠林