Các biến thể (Dị thể) của 睨
倪 𠆔 𧡎
Đọc nhanh: 睨 (Nghễ). Bộ Mục 目 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一一ノ丨一フ一一ノフ). Ý nghĩa là: Nghé trông, liếc. Chi tiết hơn...
- “Văn bộ lí thanh, nghễ chi, kiến nhị nữ tự phòng trung xuất” 聞步履聲, 睨之, 見二女自房中出 (Tiểu Tạ 小謝) Nghe tiếng giày bước, liếc mắt, thấy hai cô gái từ trong phòng đi ra.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異