Đọc nhanh: 痤 (Toa, Toạ). Bộ Nạch 疒 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノ丶一ノ丶ノ丶一丨一). Ý nghĩa là: Mụn, nhọt. Chi tiết hơn...
- toạ sang [cuóchuang] Mụn, trứng cá. Cg. 粉刺 [fâncì].
- “Tần vương hữu bệnh triệu y, phá ung hội tọa giả đắc xa nhất thặng” 秦王有病召醫, 破癰潰痤者得車一乘 (Liệt ngự khấu 列御寇) Vua Tần bị bệnh, vời thầy thuốc lại, kẻ mổ mụt sưng làm vỡ nhọt, được xe một cỗ.
Trích: Trang Tử 莊子