• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
  • Pinyin: Cuó
  • Âm hán việt: Toa Toạ
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶ノ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒坐
  • Thương hiệt:KOOG (大人人土)
  • Bảng mã:U+75E4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 痤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Toa, Toạ). Bộ Nạch (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Mụn, nhọt. Chi tiết hơn...

Toạ

Từ điển phổ thông

  • (xem: toạ sang 痤瘡)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 痤瘡

- toạ sang [cuóchuang] Mụn, trứng cá. Cg. [fâncì].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mụn, nhọt

- “Tần vương hữu bệnh triệu y, phá ung hội tọa giả đắc xa nhất thặng” , (Liệt ngự khấu ) Vua Tần bị bệnh, vời thầy thuốc lại, kẻ mổ mụt sưng làm vỡ nhọt, được xe một cỗ.

Trích: Trang Tử