Đọc nhanh:憊 (Bại, Bị). Bộ Tâm 心 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノ丨一丨丨一ノ丨フ一一丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: mỏi mệt, Mỏi mệt, mỏi mệt. Từ ghép với 憊 : 疲憊 Mỏi nhừ, mệt nhoài. Chi tiết hơn...
- “Nhi lai, dư lão bại, thể trọng chuyết, bất năng hành, đắc nhữ nhất vãng” 兒來, 余老憊, 體重拙, 不能行, 得汝一往 (Thâu đào 偷桃) Con lại đây, ta già yếu mệt mỏi, xác nặng vụng về, đi không được, nhờ con đi hộ.