Đọc nhanh: 归仁 (quy nhơn). Ý nghĩa là: Quy Nhơn (thuộc Bình định); Qui Nhơn.
✪ 1. Quy Nhơn (thuộc Bình định); Qui Nhơn
市越南地名中越省份之一属于平定省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归仁
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
归›