Đọc nhanh: 归仁乡 (quy nhân hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Kueijen ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Kueijen ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Kueijen township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归仁乡
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 归回 故乡
- trở về cố hương; về quê nhà.
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
- 富贵 不归 故乡 如 衣绣夜行 谁 知之者
- Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 他 已期 年 未归 故乡
- Đã tròn một năm anh ấy không về thăm quê hương.
- 为了 我们 的 友谊 , 今天 不醉 不 归
- Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
仁›
归›