Đọc nhanh: 归休 (quy hưu). Ý nghĩa là: Thôi việc về nhà. Ta thường nói: Về hưu..
归休 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thôi việc về nhà. Ta thường nói: Về hưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归休
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 为了 我们 的 友谊 , 今天 不醉 不 归
- Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
归›