Đọc nhanh: 归依 (quy y). Ý nghĩa là: quy y; đi tu (nghi thức của đạo Phật), dựa vào; nhờ; chỗ dựa; nương tựa; tựa nương. Ví dụ : - 无所归依 không nơi nương tựa.
归依 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quy y; đi tu (nghi thức của đạo Phật)
同''皈依''
✪ 2. dựa vào; nhờ; chỗ dựa; nương tựa; tựa nương
投靠;依附
- 无 所 归依
- không nơi nương tựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归依
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 无所依归
- không nơi nương tựa
- 无 所 归依
- không nơi nương tựa.
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 以 民族 的 利益 为 依归
- lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
归›