Đọc nhanh: 归侨 (quy kiều). Ý nghĩa là: kiều dân về nước; kiều bào về nước.
归侨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiều dân về nước; kiều bào về nước
归国的侨民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归侨
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 九归
- cửu quy.
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 他 今天下午 归来
- Chiều nay anh ấy trở về.
- 他 为了 工作 早出晚归 , 非常 辛苦
- Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侨›
归›