Đọc nhanh: 归仙朝佛 (quy tiên triều phật). Ý nghĩa là: quy tiên chầu phật.
归仙朝佛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tiên chầu phật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归仙朝佛
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 她 的 气质 与 仙女 相 仿佛
- Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
佛›
归›
朝›