• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ一ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女無
  • Thương hiệt:VOTF (女人廿火)
  • Bảng mã:U+5AF5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 嫵

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡣆

Ý nghĩa của từ 嫵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vũ). Bộ Nữ (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: nũng nịu, Xinh đẹp, đáng yêu (vẻ người con gái), Đẹp (cảnh trí). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nũng nịu

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðẹp, làm cho yêu dấu. Tả cái vẻ mềm mại đáng yêu của con gái.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Xinh đẹp, đáng yêu (vẻ người con gái)

- “vũ mị động nhân” khả ái làm cho xúc động lòng người.

* Đẹp (cảnh trí)

- “Ngã kiến thanh san đa vũ mị, liệu thanh san, kiến ngã ứng như thị” , , (Thậm hĩ ngô suy hĩ từ ) Ta thấy núi xanh đẹp biết bao, liệu núi xanh, thấy ta có như vậy.

Trích: Tân Khí Tật