Đọc nhanh:嫵 (Vũ). Bộ Nữ 女 (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノ一ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: nũng nịu, Xinh đẹp, đáng yêu (vẻ người con gái), Đẹp (cảnh trí). Chi tiết hơn...
Ðẹp, làm cho yêu dấu. Tả cái vẻ mềm mại đáng yêu của con gái.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Xinh đẹp, đáng yêu (vẻ người con gái)
- “vũ mị động nhân” 嫵媚動人 khả ái làm cho xúc động lòng người.
* Đẹp (cảnh trí)
- “Ngã kiến thanh san đa vũ mị, liệu thanh san, kiến ngã ứng như thị” 我見青山多嫵媚, 料青山, 見我應如是 (Thậm hĩ ngô suy hĩ từ 甚矣吾衰矣詞) Ta thấy núi xanh đẹp biết bao, liệu núi xanh, thấy ta có như vậy.