Các biến thể (Dị thể) của 娼
倡 𡝭
Đọc nhanh: 娼 (Xướng). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ一丨フ一一丨フ一一). Ý nghĩa là: con hát, Con hát, kĩ nữ. Chi tiết hơn...
- 暗娼 Đĩ lậu.
- “Hội hữu Kim Lăng xướng kiều ngụ quận trung, sinh duyệt nhi hoặc chi” 會有金陵娼僑寓郡中, 生悅而惑之 (Phiên Phiên 翩翩) Vừa gặp một ả con hát ở Kim Lăng đến ở trọ trong quận, chàng trông thấy say mê.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異