• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
  • Pinyin: Chāng
  • Âm hán việt: Xướng
  • Nét bút:フノ一丨フ一一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰女昌
  • Thương hiệt:VAA (女日日)
  • Bảng mã:U+5A3C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 娼

  • Cách viết khác

    𡝭

Ý nghĩa của từ 娼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xướng). Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: con hát, Con hát, kĩ nữ. Chi tiết hơn...

Xướng

Từ điển phổ thông

  • con hát

Từ điển Thiều Chửu

  • Con hát. Cũng như chữ xướng .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Gái điếm, đĩ

- Đĩ lậu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con hát, kĩ nữ

- “Hội hữu Kim Lăng xướng kiều ngụ quận trung, sinh duyệt nhi hoặc chi” , (Phiên Phiên ) Vừa gặp một ả con hát ở Kim Lăng đến ở trọ trong quận, chàng trông thấy say mê.

Trích: Liêu trai chí dị